STT
|
Mã
|
Vị trí tuyển dụng
|
Địa điểm làm việc
|
Hết hạn
|
1
|
TBP-HR
|
Trưởng bộ phận Đối tác nhân sự- khối Quản trị nguồn nhân lực
|
Hà Nội, TP.HCM
|
31-01-16
|
2
|
KSS-02
|
Chuyên Viên Kiểm Soát Sau
|
An Giang
|
31-01-16
|
3
|
Director
|
Giám đốc Chi nhánh
|
Hà Nội, Hồ Chí Minh, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Đà Nẵng
|
31-01-16
|
4
|
CVDARR
|
Chuyên viên chính Dự án Quản trị Rủi ro – Khối Quản trị Rủi ro
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
5
|
RRVH
|
Chuyên viên chính Quản trị Rủi ro Vận hành – Khối Quản trị Rủi ro
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
6
|
QTDM
|
Chuyên viên Quản trị danh mục - Khối Quản trị Rủi ro
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
7
|
CTVQA
|
Cộng tác viên Chất lượng dịch vụ - Khối Vận hành
|
TP HCM
|
30-01-16
|
8
|
TTQT
|
Chuyên viên Thanh toán Quốc tế - Khối Vận hành
|
Hà Nội, Hồ Chí Minh
|
30-01-16
|
9
|
PB-01
|
Trưởng phòng kinh doanh Ngân hàng cao cấp - Trung tâm Khách hàng cao cấp
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
10
|
TLPB
|
Trưởng nhóm Ngân hàng cao cấp - Trung tâm Khách hàng cao cấp
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
11
|
PB
|
Chuyên viên Ngân hàng cao cấp - Trung tâm Khách hàng cao cấp
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
12
|
FXD
|
Trưởng bộ phận Phát triển kinh doanh vàng và ngoại tệ - khu vực phía Nam
|
TP HCM
|
30-01-16
|
13
|
RM FI
|
Chuyên viên Quan hệ khách hàng định chế tài chính
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
14
|
KDNT- FX
|
Chuyên viên kinh doanh ngoại tệ
|
Hà Nội/Tp. HCM
|
30-01-16
|
15
|
MIS
|
Chuyên viên/Nhân viên Quản trị thông tin Khách hàng doanh nghiệp/Khách hàng cá nhân – Khối Tài chính
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
16
|
BTT-06
|
Chuyên viên Hỗ trợ kinh doanh - khối Bán trực tiếp
|
Hà Nội, TPHCM
|
30-01-16
|
17
|
CTV-PTDT
|
Cộng tác viên Hỗ trợ phân tích đầu tư - Khối Đầu tư và Ngân hàng lưu ký
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
18
|
CV-QLDTDM
|
Chuyên viên - Bộ phận Hỗ trợ và Quản lý Danh mục Đầu tư (BSU)
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
19
|
KTTH
|
Chuyên viên kế toán tổng hợp và chính sách kế toán
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
20
|
CVCTVDT
|
Chuyên viên chính Tư vấn Đầu tư – Trung tâm Đầu tư và lưu ký
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
21
|
CGPD
|
Chuyên gia phê duyệt tín dụng độc lập - Khối Tín dụng
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
22
|
CTV-QLDMDT
|
Cộng tác viên – Bộ phận Hỗ trợ và Quản lý Danh mục Đầu tư – Khối Đầu tư và Ngân hàng Lưu ký
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
23
|
BTT-01
|
Nhân viên khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp
|
Hà Nội, Quảng Ninh, Nghệ An, Đà Nẵng, Đăk Lăk, TP HCM
|
30-01-16
|
24
|
BTT
|
Chuyên viên Khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp
|
Hà Nội, Quảng Ninh, Nghệ An, Đà Nẵng, Đăk Lăk, TP HCM
|
30-01-16
|
25
|
BTT-05
|
Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân - Khối Bán trực tiếp
|
Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng
|
30-01-16
|
26
|
TTS - ĐVKD
|
Thực tập sinh - Các đơn vị kinh doanh
|
Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương
|
30-01-16
|
27
|
TNRB - HP
|
Giám đốc/ Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân
|
Hải Phòng
|
30-01-16
|
28
|
PFA
|
Trưởng phòng Kế Hoạch & Phân Tích Tài Chính – Khối Tài chính
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
29
|
VHH
|
Phó Chánh văn phòng - Khối Vận hành
|
TP Hồ Chí Minh
|
30-01-16
|
30
|
CVLOS-RB
|
Chuyên viên Quản lý dự án LOS – Khối Ngân hàng Cá nhân
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
31
|
CSTD
|
Chuyên viên Chính sách tín dụng - Khối Tín dụng
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
32
|
TDTT01
|
Chuyên viên/nhân viên - Phòng Thẩm định thực tế Khách hàng
|
Hà Nội, HCM
|
30-01-16
|
33
|
TNTDTD
|
Trưởng nhóm Tái Thẩm định tín dụng Doanh nghiệp
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
34
|
TDCN
|
Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân
|
Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh
|
30-01-16
|
35
|
TDDN
|
Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp
|
Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh
|
30-01-16
|
36
|
CSNNL
|
Chuyên viên Chính sách nguồn nhân lực - Khối Quản trị nguồn nhân lực
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
37
|
TDG01
|
Nhân viên - Phòng Tái thẩm định Khách hàng Doanh nghiệp
|
Hà Nội, TPHCM
|
30-01-16
|
38
|
TDG02
|
Nhân viên - Phòng Tái thẩm định Khách hàng Cá nhân
|
Hà Nội, TPHCM
|
30-01-16
|
39
|
GVC
|
Giảng viên Đào tạo kỹ năng mềm
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
40
|
NVGN
|
Nhân viên hỗ trợ giao nhận chứng từ - khối Ngân hàng bán buôn
|
Hà Nôi, TPHCM
|
30-01-16
|
41
|
HRBP
|
Chuyên viên Đối tác nhân sự - Khối Quản trị Nguồn nhân lực
|
HN, TP HCM
|
30-01-16
|
42
|
GDSP-CB
|
Giám đốc sản phẩm (ngành Gạo, thủy sản, nhựa, điều, hạt tiêu..) - khối Ngân hàng doanh nghiệp
|
Hà Nội, TP HCM
|
30-01-16
|
43
|
TPBTTTM
|
Trưởng bộ phận sản phẩm tài trợ thương mại - khối Ngân hàng doanh nghiệp
|
Hà Nội, TPHCM
|
30-01-16
|
44
|
TPBHTB
|
Trưởng bộ phận Hỗ trợ bán - khối Ngân hàng doanh nghiệp
|
TPHCM
|
30-01-16
|
45
|
PPSPTD-CB
|
Phó phòng sản phẩm tín dụng - Khối Ngân hàng doanh nghiệp
|
TPHCM
|
30-01-16
|
46
|
SPTTTM - CB
|
Chuyên viên Chính/Chuyên viên Cao cấp Phát triển Sản phẩm Tài trợ Thương mại – Khối Ngân hàng Doanh nghiệp
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
47
|
HTBCB
|
Chuyên viên chính Hỗ trợ bán - khối Ngân hàng Doanh nghiệp
|
Hà Nôi, TPHCM
|
30-01-16
|
48
|
DHRRTD
|
Chuyên viên chính Định hướng rủi ro tín dụng - khối Quản trị rủi ro
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
49
|
CTV TK
|
Cộng tác viên Thiết kế - Phòng Quản lý, Cải tiến Quy trình và CLDV, Khối Vận hành
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
50
|
KTS
|
Kiến trúc sư - Phòng Quản lý, Cải tiến Quy trình và CLDV, Khối Vận hành
|
Hà Nội
|
30-01-16
|
51
|
GDV
|
Giao dịch viên
|
Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
52
|
HTTD - CN
|
Chuyên viên Hỗ trợ tín dụng tại Chi nhánh
|
TP. HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
53
|
ARM CB
|
Nhân viên Quan hệ khách hàng doanh nghiệp
|
Hà Nội, Hải Phỏng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, An Giang, Cần Thơ, Đồng Nai, Bình Dương,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa Đăk Lăk
|
30-01-16
|
54
|
ARM RB
|
Nhân viên Quan hệ khách hàng cá nhân
|
Hà Nội,Hải Phòng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Đăk Lăk, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
55
|
GĐDVKH
|
Giám đốc Dịch vụ khách hàng
|
Hà Nội, HCM, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
56
|
KSV
|
Kiểm soát viên Giao dịch
|
Hà Nội, HCM, Nghệ An, Quảng Ninh, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
57
|
CBO
|
Chuyên viên/ Chuyên viên chính/ Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp
|
Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
58
|
RBO
|
Chuyên viên/ Chuyên viên cao cấp Khách hàng cá nhân
|
Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Nghệ An, Đăk Lăk, Cần Thơ, An Giang, Đồng Nai, Bình Dương, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa
|
30-01-16
|
59
|
Call Center
|
Nhân viên Call Center
|
Hà Nội, TP HCM
|
30-01-16
|
60
|
TNRB
|
Giám đốc/ Trưởng nhóm Khách hàng cá nhân
|
Hà Nội, TP.HCM,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Đà Nẵng
|
30-01-16
|
61
|
TNCB
|
Giám đốc/ Trưởng nhóm Khách hàng doanh nghiệp
|
Hà Nội, TPHCM,Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Hoóc Môn, Bình Chánh, Thanh Hóa, Đà Nẵng
|
30-01-16
|
62
|
KSS-02
|
Chuyên viên Kiểm soát sau (mảng Hõ trợ tín dụng)
|
TPHCM, An Giang
|
30-01-16
|